Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cuộc Sống Sạch Thăng Long

THANG LONG CLEANER LIFE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cuộc Sống Sạch Thăng Long - THANG LONG CLEANER LIFE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 30 ngõ 2, phố Nguyễn Chánh - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105960938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105960938

Ngày cấp 06-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cuộc Sống Sạch Thăng Long

Tên giao dịch

THANG LONG CLEANER LIFE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0435553846 /
Địa chỉ trụ sở

Số 30 ngõ 2, phố Nguyễn Chánh - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435553846 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30 ngõ 2, phố Nguyễn Chánh - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105960938 / 06-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thọ Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 202, TT Cục A70 Bộ Công an, thôn Vân Hòa-Xã Vân Tảo-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Thọ Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105960938, 0435553846, THANG LONG CLEANER LIFE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Mai Thọ Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
30 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
31 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Cổng thông tin 63120
42 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
43 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
47 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
48 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
49 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300