Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Hitech Việt Nam

HITECHVN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Hitech Việt Nam - HITECHVN .,JSC có địa chỉ tại Số 4, ngõ 225 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105961360 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105961360

Ngày cấp 03-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Hitech Việt Nam

Tên giao dịch

HITECHVN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngõ 225 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, ngõ 225 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105961360 / 03-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Xuân Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24, tiểu khu 6-Thị trấn Hà Trung-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hoàng Xuân Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105961360, HITECHVN .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Hoàng Xuân Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
22 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
23 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
24 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
25 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
26 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
27 Sản xuất máy luyện kim 28230
28 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
29 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
30 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
31 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
32 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
33 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán buôn tổng hợp 46900
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
54 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300