Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Trúc Dva

DVA ARCHITECTURE CO .,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Trúc Dva - DVA ARCHITECTURE CO .,LTD có địa chỉ tại Số 54, đường 19/5 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105961642 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105961642

Ngày cấp 06-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Kiến Trúc Dva

Tên giao dịch

DVA ARCHITECTURE CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0914565559 /
Địa chỉ trụ sở

Số 54, đường 19/5 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914565559 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54, đường 19/5 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105961642 / 06-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5A1, ngõ 565, đường Nguyễn Trãi-Phường Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105961642, 0914565559, DVA ARCHITECTURE CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Nguyễn Xuân Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất than cốc 19100
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990