Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thế Giới Cộng

WORLD PLUS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thế Giới Cộng - WORLD PLUS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 45, ngách 484/74, đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105962283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105962283

Ngày cấp 07-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thế Giới Cộng

Tên giao dịch

WORLD PLUS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0979229954 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 45, ngách 484/74, đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979229954 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 45, ngách 484/74, đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105962283 / 07-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 45 ngách 484/74 đường Hà Huy Tập-Thị trấn Yên Viên-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105962283, 0979229954, WORLD PLUS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Yên Viên, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
34 Hoạt động viễn thông khác 6190
35 Lập trình máy vi tính 62010
36 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
37 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Quảng cáo 73100
41 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
43 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
54 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
55 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
56 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
57 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
58 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
59 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240