Ngân hàng sumitomo mitsui banking corporation - CN TP Hà Nội có địa chỉ tại P.1105 tầng 11, toà nhà Pacific Place, 83B Lý Thường Kiệt - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105962484 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0105962484 |
Ngày cấp | 06-08-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ngân hàng sumitomo mitsui banking corporation - CN TP Hà Nội |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0439461100 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | P.1105 tầng 11, toà nhà Pacific Place, 83B Lý Thường Kiệt - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0439461100 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | P.1105 tầng 11, toà nhà Pacific Place, 83B Lý Thường Kiệt - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-08-2012 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Noriyuki Watanabe |
Địa chỉ chủ sở hữu | P.1105, toà nhà Pacific Place, 83B Lý Thường Kiệt, HN- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0105962484, 0439461100, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Noriyuki Watanabe
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0105962484 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - Hội sở chính Tokyo | 1-2 Yurakucho 1- Chome, Chiyodaku, Tokyo, Japan |
| 2 | 0105962484 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - Chi nhánh Singapore | 3, đại lộ Temasek, 06-01 tòa nhà Centennial, Singapore |
| 3 | 0105962484 | Thomson Reuter Ltd | 18 Science Park Drive Singapore |
| 4 | 0105962484 | Allens Arthur Robinson Pte. Ltd | One Temasek Avenue #35-01 Millenia Tower, Singapore |
| 5 | 0105962484 | Japan Research Institute | 3 Temasek Avenue, # 27-02 Centennial Tower Singapore |
| 6 | 0105962484 | Decillion Solution Pte. Ltd | 1 Finlayson Green, #18-01, Singapore |
| 7 | 0105962484 | Tandem Rsa Pte Ltd | No. 52-1, Jln Pju 5/21, The Strand Damansara, Malaysia |
| 8 | 0105962484 | Columbia CP | 118 Aljunied Avenue 2, #06-102, Singapore |
| 9 | 0105962484 | Comm Bangkok Co., Ltd | 410/120, Surawong Rd, Bangrak, Bangkok, Thailand |
| 10 | 0105962484 | Kajima Overseas Asia Pte Ltd | 80 Marine Parade Rd, #06-01 Parkway Parade, Singapore |
| 11 | 0105962484 | NNA Japan Co., Ltd | 9Fl, Shiodome Media Tower, 1-7-1 Higashi Shimbashi, Tokyo,Jp |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0105962484 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - Hội sở chính Tokyo | 1-2 Yurakucho 1- Chome, Chiyodaku, Tokyo, Japan |
| 2 | 0105962484 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - Chi nhánh Singapore | 3, đại lộ Temasek, 06-01 tòa nhà Centennial, Singapore |
| 3 | 0105962484 | Thomson Reuter Ltd | 18 Science Park Drive Singapore |
| 4 | 0105962484 | Allens Arthur Robinson Pte. Ltd | One Temasek Avenue #35-01 Millenia Tower, Singapore |
| 5 | 0105962484 | Japan Research Institute | 3 Temasek Avenue, # 27-02 Centennial Tower Singapore |
| 6 | 0105962484 | Decillion Solution Pte. Ltd | 1 Finlayson Green, #18-01, Singapore |
| 7 | 0105962484 | Tandem Rsa Pte Ltd | No. 52-1, Jln Pju 5/21, The Strand Damansara, Malaysia |
| 8 | 0105962484 | Columbia CP | 118 Aljunied Avenue 2, #06-102, Singapore |
| 9 | 0105962484 | Comm Bangkok Co., Ltd | 410/120, Surawong Rd, Bangrak, Bangkok, Thailand |
| 10 | 0105962484 | Kajima Overseas Asia Pte Ltd | 80 Marine Parade Rd, #06-01 Parkway Parade, Singapore |
| 11 | 0105962484 | NNA Japan Co., Ltd | 9Fl, Shiodome Media Tower, 1-7-1 Higashi Shimbashi, Tokyo,Jp |