Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Fukuoka

FUKUOKA CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp Fukuoka - FUKUOKA CO.,LTD có địa chỉ tại Lô đất CN-05-1, Cụm Công nghiệp Ninh Hiệp - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105964241 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105964241

Ngày cấp 09-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Fukuoka

Tên giao dịch

FUKUOKA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0462934915 / 0430522742
Địa chỉ trụ sở

Lô đất CN-05-1, Cụm Công nghiệp Ninh Hiệp - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462934915 / 0430522742
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô đất CN-05-1, Cụm Công nghiệp Ninh Hiệp - Xã Ninh Hiệp - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105964241 / 09-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105964241, 0462934915, FUKUOKA CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Ninh Hiệp, Phạm Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
2 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
3 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990