Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Và Công Nghệ Otc

OTC RESOURCES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Và Công Nghệ Otc - OTC RESOURCES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 8, ngõ 1050 Đê La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105964763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105964763

Ngày cấp 08-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tài Nguyên Và Công Nghệ Otc

Tên giao dịch

OTC RESOURCES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngõ 1050 Đê La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngõ 1050 Đê La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105964763 / 08-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Đình Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105964763, OTC RESOURCES AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Trần Đình Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Lập trình máy vi tính 62010
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
41 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
42 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600