Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiểm Định Xây Dựng Công Trình Thái Hà

THAI HA CC., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiểm Định Xây Dựng Công Trình Thái Hà - THAI HA CC., JSC có địa chỉ tại Số 19, ngõ 2 phố Hoàng Diệu - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105966584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105966584

Ngày cấp 13-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiểm Định Xây Dựng Công Trình Thái Hà

Tên giao dịch

THAI HA CC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0485892732 /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, ngõ 2 phố Hoàng Diệu - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485892732 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47 ngõ 189 tổ 59 khu tập thể cục cảnh sát hình sự - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105966584 / 13-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Sơn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 3A-Thị trấn Quỳnh Côi-Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình

Tên giám đốc

Hoàng Sơn Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105966584, 0485892732, THAI HA CC., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Nguyễn Trãi, Hoàng Sơn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải đường ống 49400
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990