Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Phú Nghĩa

Công Ty TNHH Môi Trường Phú Nghĩa có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Hảo - Xã Phú Nghĩa - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0105966626 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105966626

Ngày cấp 13-08-2012 Ngày đóng MST 27-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Phú Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Hảo - Xã Phú Nghĩa - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghĩa Hảo - Xã Phú Nghĩa - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105966626 / 13-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Đình Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Đình Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105966626, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Phú Nghĩa, Hoàng Đình Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730