Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Tập đoàn điện lực Việt Nam

Tập đoàn điện lực Việt Nam có địa chỉ tại Số 18 phố Trần Nguyên Hãn - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105967570 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105967570

Ngày cấp 13-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Tập đoàn điện lực Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0422201213 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 phố Trần Nguyên Hãn - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422201213 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 phố Trần Nguyên Hãn - Phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 1-161-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Phạm Lê Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18 phố Trần Nguyên Hãn-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp

Từ khóa: 0105967570, 0422201213, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Lý Thái Tổ, Phạm Lê Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105967570 Ngân hàng KCB Bi Bỉ
2 0105967570 Ngân hàng TM Nhật Bản (JBIC) 15.11.2005 Nhật Bản
3 0105967570 Ngân hàng TM Nhật Bản (JBIC) 28.03.2007 Nhật Bản
4 0105967570 Ngân hàng ABN Amro Pháp
5 0105967570 China Eximbank BLA 05103 Trung Quốc
6 0105967570 China Eximbank BLA 05105 Trung Quốc
7 0105967570 China Eximbank BLA 06011 Trung Quốc
8 0105967570 China Eximbank BLA 05134 Trung Quốc
9 0105967570 China Eximbank BLA 05135 Trung Quốc
10 0105967570 China Eximbank BLA 701 Trung Quốc
11 0105967570 China Eximbank BLA 06038 Trung Quốc
12 0105967570 China Eximbank BLA 06010 Trung Quốc
13 0105967570 China Eximbank BLA 0919 Trung Quốc
14 0105967570 China Eximbank BLASH 2007003 Trung Quốc
15 0105967570 Ngân hàng credit Agricole Pháp
16 0105967570 Ngân hàng Natixis Pháp
17 0105967570 Ngân hàng BNP Paribass ( Đường dây 500KV) Pháp
18 0105967570 Ngân hàng BNP Paribass ( Mở rộng trạm 500KV) Pháp
19 0105967570 Ngân hàng KFW- NH tái thiết Đức Đức
20 0105967570 Ngân hàng Phát triển Pháp AFD Pháp
21 0105967570 Ngân hàng Societe Pháp
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105967570 Ngân hàng KCB Bi Bỉ
2 0105967570 Ngân hàng TM Nhật Bản (JBIC) 15.11.2005 Nhật Bản
3 0105967570 Ngân hàng TM Nhật Bản (JBIC) 28.03.2007 Nhật Bản
4 0105967570 Ngân hàng ABN Amro Pháp
5 0105967570 China Eximbank BLA 05103 Trung Quốc
6 0105967570 China Eximbank BLA 05105 Trung Quốc
7 0105967570 China Eximbank BLA 06011 Trung Quốc
8 0105967570 China Eximbank BLA 05134 Trung Quốc
9 0105967570 China Eximbank BLA 05135 Trung Quốc
10 0105967570 China Eximbank BLA 701 Trung Quốc
11 0105967570 China Eximbank BLA 06038 Trung Quốc
12 0105967570 China Eximbank BLA 06010 Trung Quốc
13 0105967570 China Eximbank BLA 0919 Trung Quốc
14 0105967570 China Eximbank BLASH 2007003 Trung Quốc
15 0105967570 Ngân hàng credit Agricole Pháp
16 0105967570 Ngân hàng Natixis Pháp
17 0105967570 Ngân hàng BNP Paribass ( Đường dây 500KV) Pháp
18 0105967570 Ngân hàng BNP Paribass ( Mở rộng trạm 500KV) Pháp
19 0105967570 Ngân hàng KFW- NH tái thiết Đức Đức
20 0105967570 Ngân hàng Phát triển Pháp AFD Pháp
21 0105967570 Ngân hàng Societe Pháp