Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Lắp Thái Hà

THAI HA CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Lắp Thái Hà - THAI HA CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Km19, quốc lộ 6 - Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105968341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105968341

Ngày cấp 14-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Lắp Thái Hà

Tên giao dịch

THAI HA CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km19, quốc lộ 6 - Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km19, quốc lộ 6 - Phường Biên Giang - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105968341 / 14-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 906 CT3B, đô thị Yên Phúc-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đức Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105968341, THAI HA CONSTRUCTION AND MECHANICAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Biên Giang, Phạm Đức Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662