Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yamashita Việt Nam

YAMASHITA VIETNAM CO .,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yamashita Việt Nam - YAMASHITA VIETNAM CO .,LTD có địa chỉ tại Số 286, đường Chiến Thắng - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105968648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105968648

Ngày cấp 15-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yamashita Việt Nam

Tên giao dịch

YAMASHITA VIETNAM CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0935697588 /
Địa chỉ trụ sở

Số 286, đường Chiến Thắng - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935697588 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 286, đường Chiến Thắng - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105968648 / 15-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105968648, 0935697588, YAMASHITA VIETNAM CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Lê Văn Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải đường ống 49400
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
27 Giáo dục nghề nghiệp 8532
28 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
29 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000