Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mcms Quốc Tế

MCMS INTERNATIONAL., JSC

Công Ty Cổ Phần Mcms Quốc Tế - MCMS INTERNATIONAL., JSC có địa chỉ tại Lô C3 - số 152, khu đô thị mới Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105969289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105969289

Ngày cấp 14-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mcms Quốc Tế

Tên giao dịch

MCMS INTERNATIONAL., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0437621797 /
Địa chỉ trụ sở

Lô C3 - số 152, khu đô thị mới Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437621797 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C3 Số 152 KHU ĐTM ĐạI KIM - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105969289 / 14-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 252, nhà A12, khu tập thể Khương Thượng-Phường Trung Tự-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105969289, 0437621797, MCMS INTERNATIONAL., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Bùi Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
25 Hoạt động hậu kỳ 59120
26 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
27 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
28 Cổng thông tin 63120
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
30 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
37 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
38 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000