Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Dũng Nhi

DUNGNHI TIE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Dũng Nhi - DUNGNHI TIE.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 77B, tổ 7 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105970291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105970291

Ngày cấp 16-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Dũng Nhi

Tên giao dịch

DUNGNHI TIE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0438831379 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 77B, tổ 7 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438831379 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105970291 / 16-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quỳnh Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Ngoài-Xã Uy Nỗ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Quỳnh Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105970291, 0438831379, DUNGNHI TIE.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Lê Quỳnh Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Đại lý 46101
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Vận tải hành khách đường sắt 49110
40 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Quảng cáo 73100
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990