Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Bảo Ninh

BAO NINH INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Bảo Ninh - BAO NINH INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tầng 14, Tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105970439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105970439

Ngày cấp 15-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Bảo Ninh

Tên giao dịch

BAO NINH INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 14, Tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 14, Tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105970439 / 15-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phan Huy Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 305B - 136/136 Phương Liệt-Phường Phương Liệt-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Phan Huy Khôi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105970439, BAO NINH INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Minh Khai, Nguyễn Phan Huy Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 In ấn 18110
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Hoạt động viễn thông khác 6190
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
37 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
39 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
46 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219