Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung ứng Thiết Bị Dịch Vụ Trần Nguyên

TRAN NGUYEN SERVICES EQUIPMENT SUPPLY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cung ứng Thiết Bị Dịch Vụ Trần Nguyên - TRAN NGUYEN SERVICES EQUIPMENT SUPPLY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 101 Hàng Buồm - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105971136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105971136

Ngày cấp 15-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung ứng Thiết Bị Dịch Vụ Trần Nguyên

Tên giao dịch

TRAN NGUYEN SERVICES EQUIPMENT SUPPLY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

101 Hàng Buồm - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 101 Hàng Buồm - Phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105971136 / 15-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105971136, TRAN NGUYEN SERVICES EQUIPMENT SUPPLY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Buồm, Nguyễn Đăng Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Phá dỡ 43110
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Cơ sở lưu trú khác 5590
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
15 Cổng thông tin 63120
16 Hoạt động thông tấn 63210
17 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
20 Cung ứng lao động tạm thời 78200
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
25 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990