Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cây Việt

VIETTREES .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cây Việt - VIETTREES .,JSC có địa chỉ tại Số 1, ngách 22/27, ngõ 124, đường âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105972193 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105972193

Ngày cấp 17-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Cây Việt

Tên giao dịch

VIETTREES .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0439263065 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngách 22/27, ngõ 124, đường âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439263065 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngách 22/27, ngõ 124, đường âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105972193 / 17-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3112 VP3 bán đảo Linh Đàm-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105972193, 0439263065, VIETTREES .,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Tứ Liên, Nguyễn Ngọc Hưng, Phạm Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
18 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
19 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
31 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
32 Sản xuất sợi 13110
33 Sản xuất vải dệt thoi 13120
34 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
35 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
36 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
37 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
38 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
39 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
42 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
43 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
44 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
45 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
46 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
47 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
48 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
49 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
50 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
51 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
52 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
53 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
54 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
55 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
56 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
57 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
58 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
59 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
62 Xây dựng công trình công ích 42200
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
72 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
73 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
74 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
77 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
78 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
82 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
83 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
85 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
88 Đại lý du lịch 79110
89 Điều hành tua du lịch 79120
90 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
91 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
92 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
93 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
94 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
95 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
96 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790