Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ctdd Việt Nam

CTDD VIET NAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ctdd Việt Nam - CTDD VIET NAM., JSC có địa chỉ tại Thôn Hương Lam - Xã Đại Đồng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0105972348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105972348

Ngày cấp 17-08-2012 Ngày đóng MST 05-04-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ctdd Việt Nam

Tên giao dịch

CTDD VIET NAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hương Lam - Xã Đại Đồng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hương Lam - Xã Đại Đồng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105972348 / 17-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đa Phúc-Xã Sài Sơn-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Văn Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105972348, CTDD VIET NAM., JSC, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Đại Đồng, Phan Văn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
23 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300