Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Hưng

VINH HUNG TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Hưng - VINH HUNG TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 29 ngõ Nguyễn Công Trứ - Phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105976254 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105976254

Ngày cấp 22-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vĩnh Hưng

Tên giao dịch

VINH HUNG TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 ngõ Nguyễn Công Trứ - Phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29 ngõ Nguyễn Công Trứ - Phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105976254 / 22-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Quang Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105976254, VINH HUNG TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Nhân, Đặng Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai thác muối 08930
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
13 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
14 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
15 Sản xuất giày dép 15200
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 In ấn 18110
20 Dịch vụ liên quan đến in 18120
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
28 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Sửa chữa thiết bị điện 33140
32 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
33 Sửa chữa thiết bị khác 33190
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
49 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
67 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
71 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
72 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
77 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
78 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
80 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
81 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
82 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
86 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
87 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
92 Bốc xếp hàng hóa 5224
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Cơ sở lưu trú khác 5590
96 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
97 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
98 Dịch vụ ăn uống khác 56290
99 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
100 Hoạt động viễn thông khác 6190
101 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
102 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
103 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
104 Quảng cáo 73100
105 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
110 Cung ứng lao động tạm thời 78200
111 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
112 Đại lý du lịch 79110
113 Điều hành tua du lịch 79120
114 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
115 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
116 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
117 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
118 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
119 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
120 Dịch vụ đóng gói 82920
121 Giáo dục mầm non 85100
122 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
123 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
124 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
125 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
126 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
127 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
128 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
129 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
130 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
131 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
132 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000