Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sanwa Việt

VIET SANWA JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Sanwa Việt - VIET SANWA JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 6, khu tái định cư Kiều Mai - Phường Phúc Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105976310 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105976310

Ngày cấp 22-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sanwa Việt

Tên giao dịch

VIET SANWA JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0422396866 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, khu tái định cư Kiều Mai - Phường Phúc Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422396866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, khu tái định cư Kiều Mai - Phường Phúc Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105976310 / 22-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tái định cư Kiều Mai-Xã Phú Diễn-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105976310, 0422396866, VIET SANWA JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phúc Diễn, Nguyễn Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
19 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
20 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
31 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
37 Đại lý du lịch 79110
38 Điều hành tua du lịch 79120
39 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục mầm non 85100
42 Giáo dục tiểu học 85200
43 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Đào tạo cao đẳng 85410
46 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
47 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
48 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
49 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600