Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cộng Đồng Hồng Lĩnh

HONGLINHCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cộng Đồng Hồng Lĩnh - HONGLINHCO.,JSC có địa chỉ tại Số 158 Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105976487 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105976487

Ngày cấp 22-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cộng Đồng Hồng Lĩnh

Tên giao dịch

HONGLINHCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 158 Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 158 Nguyễn Đổng Chi - Thị trấn Cầu Diễn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105976487 / 22-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-345 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Lục

Địa chỉ chủ sở hữu

222D Đội Cấn-Phường Liễu Giai-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105976487, HONGLINHCO.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Nguyễn Đình Lục

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Phá dỡ 43110
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
4 Đại lý 46101
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
11 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Cổng thông tin 63120
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
19 Giáo dục mầm non 85100
20 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
21 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
22 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600