Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Đức Vinh

DUCVINH INTERCO CO.,LTD

Công Ty TNHH Quốc Tế Đức Vinh - DUCVINH INTERCO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 1, ngách 34, ngõ 164 Đê La Thành - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105976800 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105976800

Ngày cấp 23-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Đức Vinh

Tên giao dịch

DUCVINH INTERCO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0982699996 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngách 34, ngõ 164 Đê La Thành - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982699996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngách 34, ngõ 164 Đê La Thành - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105976800 / 23-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-553 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Hữu Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105976800, 0982699996, DUCVINH INTERCO CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phạm Hữu Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Đại lý 46101
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
25 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
34 Quảng cáo 73100
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000