Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sinh Thái Hà Thành

HA THANH ECOLOGICAL ., JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sinh Thái Hà Thành - HA THANH ECOLOGICAL ., JSC có địa chỉ tại Số 45, phố Nguyễn Sơn - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105977089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105977089

Ngày cấp 23-08-2012 Ngày đóng MST 20-12-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sinh Thái Hà Thành

Tên giao dịch

HA THANH ECOLOGICAL ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45, phố Nguyễn Sơn - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45, phố Nguyễn Sơn - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105977089 / 23-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15-Phường Thanh Trì-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Tình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105977089, HA THANH ECOLOGICAL ., JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Ngọc Lâm, Trần Văn Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
14 Khai thác muối 08930
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
24 Sản xuất đường 10720
25 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
26 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
29 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
30 Sản xuất sợi 13110
31 Sản xuất vải dệt thoi 13120
32 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
33 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
34 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
35 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
39 In ấn 18110
40 Dịch vụ liên quan đến in 18120
41 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
42 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
45 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
46 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
49 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
50 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
51 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
52 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
53 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
54 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
57 Sản xuất nhạc cụ 32200
58 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
59 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
60 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
61 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
62 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
63 Thu gom rác thải không độc hại 38110
64 Thu gom rác thải độc hại 3812
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
67 Tái chế phế liệu 3830
68 Xây dựng nhà các loại 41000
69 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
70 Xây dựng công trình công ích 42200
71 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
72 Phá dỡ 43110
73 Chuẩn bị mặt bằng 43120
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
78 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
80 Bán mô tô, xe máy 4541
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
94 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
95 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
96 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
98 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
99 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
100 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
101 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
103 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
107 Bốc xếp hàng hóa 5224
108 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
110 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
111 Dịch vụ ăn uống khác 56290
112 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
113 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
114 Quảng cáo 73100
115 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
116 Cho thuê xe có động cơ 7710
117 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
119 Cung ứng lao động tạm thời 78200
120 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
121 Đại lý du lịch 79110
122 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
123 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
124 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
125 Giáo dục mầm non 85100
126 Giáo dục nghề nghiệp 8532
127 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
128 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
129 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
130 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
131 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
132 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330