Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Môi Trường Thủ Đô

CES., JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Môi Trường Thủ Đô - CES., JSC có địa chỉ tại Sô� 9 - 18/75/10 ĐiÊnh Công ThươÊng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105977762 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105977762

Ngày cấp 24-08-2012 Ngày đóng MST 29-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Môi Trường Thủ Đô

Tên giao dịch

CES., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Sô� 9 - 18/75/10 ĐiÊnh Công ThươÊng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Sô� 9 - 18/75/10 ĐiÊnh Công ThươÊng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105977762 / 24-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Vũ Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105977762, CES., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Vũ Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
6 Sản xuất máy luyện kim 28230
7 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
8 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
9 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
34 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490