Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mujige

MUJIGE CO.,LTD

Công Ty TNHH Mujige - MUJIGE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 17 - TT4 - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105978808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105978808

Ngày cấp 24-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mujige

Tên giao dịch

MUJIGE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 01636170601 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17 - TT4 - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01636170601 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17 - TT4 - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105978808 / 24-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kim Kyu Tae

Địa chỉ chủ sở hữu

P 1211, tòa nhà B Keangnam Landmark, E6 đường Phạm Hùng-Phường Mễ Trì-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Kim Kyu Tae

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105978808, 01636170601, MUJIGE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Kim Kyu Tae

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Đại lý 46101
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Vận tải bằng xe buýt 49200
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Đại lý du lịch 79110
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990