Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hana Foods

HANA FOODS CO., LTD

Công Ty TNHH Hana Foods - HANA FOODS CO., LTD có địa chỉ tại Số 17, ngách 54, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105980973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105980973

Ngày cấp 27-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hana Foods

Tên giao dịch

HANA FOODS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ngách 54, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, ngách 54, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105980973 / 27-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngát

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Ngát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105980973, HANA FOODS CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Trần Thị Ngát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610