Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Hợp Thành

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Hợp Thành có địa chỉ tại Số 46 Nguyễn Viết Xuân - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105981582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105981582

Ngày cấp 28-08-2012 Ngày đóng MST 16-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Hợp Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0904024589 /
Địa chỉ trụ sở

Số 46 Nguyễn Viết Xuân - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904024589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 46 Nguyễn Viết Xuân - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105981582 / 28-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 46 Nguyễn Viết Xuân-Phường Quang Trung-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Hoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105981582, 0904024589, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Lê Thị Hoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác thuỷ sản biển 03110
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bưu chính 53100
29 Hoạt động viễn thông khác 6190
30 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990