Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinast

VINAST COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vinast - VINAST COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm Phó, thôn Đoài - Xã Nam Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105981631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105981631

Ngày cấp 28-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinast

Tên giao dịch

VINAST COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Phó, thôn Đoài - Xã Nam Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Phó, thôn Đoài - Xã Nam Hồng - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105981631 / 28-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Sơn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Phó, thôn Đoài-Xã Nam Hồng-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Sơn Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105981631, VINAST COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Nam Hồng, Ngô Sơn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
8 Cho thuê xe có động cơ 7710
9 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
10 Cho thuê băng, đĩa video 77220
11 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Cung ứng lao động tạm thời 78200
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830