Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Tiến Nam

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Tiến Nam có địa chỉ tại Số 11, ngõ 155 phố Đặng Tiến Đông - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105982836 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105982836

Ngày cấp 31-08-2012 Ngày đóng MST 24-09-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Tiến Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, ngõ 155 phố Đặng Tiến Đông - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, ngõ 155 phố Đặng Tiến Đông - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105982836 / 31-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-340-345 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8 ngách 223/24 phố Đặng Tiến Đông-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105982836, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Nguyễn Tiến Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
4 Hoạt động viễn thông khác 6190
5 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920