Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Vĩnh Hưng

VINH HUNG INVESTMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Vĩnh Hưng - VINH HUNG INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 58, Đường 3 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0105983036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105983036

Ngày cấp 31-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Vĩnh Hưng

Tên giao dịch

VINH HUNG INVESTMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 043884539 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 58, Đường 3 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 043884539 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 58, Đường 3 - Xã Phù Lỗ - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105983036 / 31-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Doanh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Doanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105983036, 043884539, VINH HUNG INVESTMENT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Phù Lỗ, Nguyễn Trọng Doanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Đại lý 46101
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630