Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Số I Hà Nội

HA NOI MUMBER ONE SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Số I Hà Nội - HA NOI MUMBER ONE SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105983678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng lao động tạm thời

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105983678

Ngày cấp 04-09-2012 Ngày đóng MST 28-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Số I Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI MUMBER ONE SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105983678 / 04-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Anh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Anh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng lao động tạm thời Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105983678, HA NOI MUMBER ONE SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Ngô Anh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
8 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
9 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
10 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Cung ứng lao động tạm thời 78200
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
16 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
17 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
20 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
21 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
22 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Giáo dục mầm non 85100
25 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
26 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
27 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000