Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ngoại Ngữ Tin Học Atlanta

ATLANTA INFORMATICS LANGUAGE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Ngoại Ngữ Tin Học Atlanta - ATLANTA INFORMATICS LANGUAGE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Tân Phong - Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105983903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105983903

Ngày cấp 04-09-2012 Ngày đóng MST 25-09-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ngoại Ngữ Tin Học Atlanta

Tên giao dịch

ATLANTA INFORMATICS LANGUAGE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Phong - Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Phong - Xã Thuỵ Phương - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105983903 / 04-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thân Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Thân Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105983903, ATLANTA INFORMATICS LANGUAGE JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Thụy Phương, Thân Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý 46101
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
7 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
8 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
9 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
10 Giáo dục mầm non 85100
11 Giáo dục tiểu học 85200
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Giáo dục nghề nghiệp 8532
14 Đào tạo cao đẳng 85410
15 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600