Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực & Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Hà Nội

HANOI HUMAN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực & Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Hà Nội - HANOI HUMAN .,JSC có địa chỉ tại Số 26, ngõ 2 đường Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105984223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105984223

Ngày cấp 04-09-2012 Ngày đóng MST 14-05-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nhân Lực & Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI HUMAN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, ngõ 2 đường Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, ngõ 2 đường Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105984223 / 04-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Giáp Tiến Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Buộm-Xã Thanh Lâm-Huyện Lục Nam-Bắc Giang

Tên giám đốc

Giáp Tiến Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105984223, HANOI HUMAN .,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Giáp Tiến Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Sản xuất rượu vang 11020
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất sợi 13110
15 Sản xuất vải dệt thoi 13120
16 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
17 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
18 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 In ấn 18110
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cung ứng lao động tạm thời 78200
57 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
58 Giáo dục nghề nghiệp 8532
59 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600