Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Amazon Skill Việt Nam

AMAZON SKILL CO.,LTD

Công Ty TNHH Amazon Skill Việt Nam - AMAZON SKILL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 14, ngách 81/30/10 Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105984713 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105984713

Ngày cấp 04-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Amazon Skill Việt Nam

Tên giao dịch

AMAZON SKILL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0422166567 /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, ngách 81/30/10 Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422166567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, ngách 81/30/10 Lạc Long Quân - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105984713 / 04-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Mai Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54 phố Trương Định-Phường Trương Định-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Mai Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105984713, 0422166567, AMAZON SKILL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Bùi Thị Mai Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Môi giới 46102
2 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
4 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
5 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
6 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
7 Quảng cáo 73100
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Điều hành tua du lịch 79120
10 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
11 Giáo dục mầm non 85100
12 Giáo dục tiểu học 85200
13 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Đào tạo cao đẳng 85410
16 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
17 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
18 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600