Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Truyền Thông Tầm Nhìn Việt

VIET VISION MEDIA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Truyền Thông Tầm Nhìn Việt - VIET VISION MEDIA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 3, tổ 46 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105985178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105985178

Ngày cấp 05-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Truyền Thông Tầm Nhìn Việt

Tên giao dịch

VIET VISION MEDIA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0936991369 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, tổ 46 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936991369 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, tổ 46 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105985178 / 05-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Đức Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 787 đường Nguyễn Khoái-Phường Thanh Trì-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105985178, 0936991369, VIET VISION MEDIA INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Trịnh Đức Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Khai thác và thu gom than bùn 08920
20 Khai thác muối 08930
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
29 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
30 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
31 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
32 Sản xuất sợi 13110
33 Sản xuất vải dệt thoi 13120
34 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
35 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
36 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
37 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
38 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
39 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
40 Sản xuất giày dép 15200
41 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
42 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
43 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
45 In ấn 18110
46 Dịch vụ liên quan đến in 18120
47 Sao chép bản ghi các loại 18200
48 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
49 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
50 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
51 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
52 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
53 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
54 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
55 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
56 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
57 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
58 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
59 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
60 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
61 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
62 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
63 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
64 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
65 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
66 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
67 Sửa chữa thiết bị điện 33140
68 Sửa chữa thiết bị khác 33190
69 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
71 Xây dựng nhà các loại 41000
72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
73 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
86 Hoạt động hậu kỳ 59120
87 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
88 Hoạt động viễn thông khác 6190
89 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
90 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
91 Quảng cáo 73100
92 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
93 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
94 Đại lý du lịch 79110
95 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
97 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
98 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
99 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110