Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trường Kinh Tế Kỹ Thuật Hà Nội

HA NOI EINSED.,JSC

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trường Kinh Tế Kỹ Thuật Hà Nội - HA NOI EINSED.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 26 tổ 18 xóm Xếp - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105985763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105985763

Ngày cấp 06-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Trường Kinh Tế Kỹ Thuật Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI EINSED.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 26 tổ 18 xóm Xếp - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 26 tổ 18 xóm Xếp - Thị trấn Cầu Diễn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105985763 / 06-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105985763, HA NOI EINSED.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Trần Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Phá dỡ 43110
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Cung ứng lao động tạm thời 78200
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532
12 Đào tạo cao đẳng 85410
13 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
14 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600