Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Fbc Việt Nam

FBC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Fbc Việt Nam - FBC.,JSC có địa chỉ tại Thôn Phú Thứ - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105987270 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105987270

Ngày cấp 07-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Fbc Việt Nam

Tên giao dịch

FBC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Thứ - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Thứ - Xã Tây Mỗ - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105987270 / 07-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Tất Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Tất Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105987270, FBC.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Đặng Tất Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
46 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
47 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
48 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
49 Sản xuất đường 10720
50 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
51 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
52 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
53 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
54 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
55 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
56 Sản xuất rượu vang 11020
57 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
58 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
59 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
60 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
61 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
62 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
63 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
64 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
65 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
66 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
67 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
68 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
69 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
70 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
71 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
72 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
73 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
75 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
76 Xây dựng nhà các loại 41000
77 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
78 Xây dựng công trình công ích 42200
79 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
80 Phá dỡ 43110
81 Chuẩn bị mặt bằng 43120
82 Lắp đặt hệ thống điện 43210
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn gạo 46310
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
99 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
101 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
102 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
105 Bốc xếp hàng hóa 5224
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
110 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
111 Quảng cáo 73100
112 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
113 Cho thuê xe có động cơ 7710
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
115 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
116 Cung ứng lao động tạm thời 78200
117 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
118 Đại lý du lịch 79110
119 Điều hành tua du lịch 79120
120 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200