Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Danh Bình

DANH BINH INVEST .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Danh Bình - DANH BINH INVEST .,JSC có địa chỉ tại 91/5 đường Hoàng Quốc Việt, tổ 31 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105988203 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105988203

Ngày cấp 10-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Danh Bình

Tên giao dịch

DANH BINH INVEST .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0996090909 /
Địa chỉ trụ sở

91/5 đường Hoàng Quốc Việt, tổ 31 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0996090909 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 91/5 đường Hoàng Quốc Việt, tổ 31 - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105988203 / 10-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-436 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 3 khu Văn Miếu-Phường Nam Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Vũ Thành Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105988203, 0996090909, DANH BINH INVEST .,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Vũ Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất xe có động cơ 29100
16 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
50 Cổng thông tin 63120
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Quảng cáo 73100
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Đại lý du lịch 79110
57 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
58 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
59 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
60 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
61 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
64 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210