Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nam Đại Dương

NAM DAI DUONG PRODUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nam Đại Dương - NAM DAI DUONG PRODUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 2, tổ 16 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105990347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105990347

Ngày cấp 13-09-2012 Ngày đóng MST 02-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Nam Đại Dương

Tên giao dịch

NAM DAI DUONG PRODUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, tổ 16 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, tổ 16 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105990347 / 13-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tiêu Năng Hả

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thiện Trang-Xã Thanh Xuân-Huyện Thanh Hà-Hải Dương

Tên giám đốc

Tiêu Năng Hả

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105990347, NAM DAI DUONG PRODUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Tiêu Năng Hả

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Khai thác và thu gom than cứng 05100
27 Khai thác và thu gom than non 05200
28 Khai thác dầu thô 06100
29 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
30 Khai thác quặng sắt 07100
31 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Cung ứng lao động tạm thời 78200
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
65 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
66 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300