Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đa Phương Tiện Và Truyền Thông Tổng Hợp

MCGJ., JSC

Công Ty Cổ Phần Đa Phương Tiện Và Truyền Thông Tổng Hợp - MCGJ., JSC có địa chỉ tại Số 40, phố Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105991069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105991069

Ngày cấp 13-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đa Phương Tiện Và Truyền Thông Tổng Hợp

Tên giao dịch

MCGJ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 84-4-39716789 / 0981
Địa chỉ trụ sở

Số 40, phố Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-4-39716789 / 84-4-36369779
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40, phố Thanh Nhàn - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105991069 / 13-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Hòa-Xã Bình Phú-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thùy Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105991069, 84-4-39716789, MCGJ., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Nguyễn Hữu Phương, Nguyễn Thị Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác dầu thô 06100
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
37 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
40 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
41 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
42 Hoạt động hậu kỳ 59120
43 Hoạt động viễn thông khác 6190
44 Lập trình máy vi tính 62010
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
47 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
48 Cổng thông tin 63120
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
56 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
57 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210