Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Beauty Korea Vina

BEAUTY KOREA VINA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Beauty Korea Vina - BEAUTY KOREA VINA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số B13, ngõ 34 Nguyễn Thị Định - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105993041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105993041

Ngày cấp 19-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Beauty Korea Vina

Tên giao dịch

BEAUTY KOREA VINA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số B13, ngõ 34 Nguyễn Thị Định - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số B13, ngõ 34 Nguyễn Thị Định - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105993041 / 19-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thơm

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Quới-Xã Tân Bình-Huyện Phụng Hiệp-Hậu Giang

Tên giám đốc

Bùi Thị Thơm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105993041, BEAUTY KOREA VINA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Bùi Thị Thơm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
3 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
4 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
5 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
6 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
7 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310