Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Quốc Gia Olympia

OLYMPIA NATIONAL EDUCATION JOITN STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Quốc Gia Olympia - OLYMPIA NATIONAL EDUCATION JOITN STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 131 Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105994214 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105994214

Ngày cấp 19-09-2012 Ngày đóng MST 31-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Quốc Gia Olympia

Tên giao dịch

OLYMPIA NATIONAL EDUCATION JOITN STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 131 Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 131 Thái Thịnh - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105994214 / 19-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105994214, OLYMPIA NATIONAL EDUCATION JOITN STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Nguyễn Tiến Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Đại lý 46101
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
18 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
19 Hoạt động viễn thông khác 6190
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
21 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
22 Cổng thông tin 63120
23 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
29 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
30 Dịch vụ đóng gói 82920
31 Giáo dục nghề nghiệp 8532
32 Đào tạo cao đẳng 85410
33 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
34 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
35 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
36 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
37 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600