Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Nghiệp Bình Minh 9

BINH MINH 9 AGRICULTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Nghiệp Bình Minh 9 - BINH MINH 9 AGRICULTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 2 Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105996187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lấy củ có chất bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105996187

Ngày cấp 24-09-2012 Ngày đóng MST 01-08-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Nghiệp Bình Minh 9

Tên giao dịch

BINH MINH 9 AGRICULTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2 Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105996187 / 24-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể Tổng cục II-Xã Cổ Nhuế-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lấy củ có chất bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105996187, BINH MINH 9 AGRICULTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Vũ Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
28 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
32 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Sửa chữa thiết bị điện 33140
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Thu gom rác thải độc hại 3812
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Phá dỡ 43110
48 Chuẩn bị mặt bằng 43120
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Vận tải bằng xe buýt 49200
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
70 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
71 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
72 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
73 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290