Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tigervet Việt Nam

TIGERVET CO.,LTD

Công Ty TNHH Tigervet Việt Nam - TIGERVET CO.,LTD có địa chỉ tại Số 5, tổ 11 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105996317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105996317

Ngày cấp 21-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tigervet Việt Nam

Tên giao dịch

TIGERVET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0462694068 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, tổ 11 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462694068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5, tổ 11 - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105996317 / 21-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 37 nhà G, Khu tập thể Giống Cây trồng, tổ 12-Thị trấn Cầu Diễn-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đức Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105996317, 0462694068, TIGERVET CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phú Diễn, Trần Đức Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990