Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lộc Thọ Phát

LOC THO PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Lộc Thọ Phát - LOC THO PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại B15, khu B, đường Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105997286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105997286

Ngày cấp 24-09-2012 Ngày đóng MST 16-04-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lộc Thọ Phát

Tên giao dịch

LOC THO PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B15, khu B, đường Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B15, khu B, đường Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105997286 / 24-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Quốc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

P15- F14b CSSV-Phường Thượng Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Quốc Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105997286, LOC THO PHAT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Vũ Quốc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt thoi 13120
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Đại lý 46101
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
43 Giáo dục mầm non 85100
44 Giáo dục tiểu học 85200
45 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100