Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vlink Việt Nam

VLINK VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vlink Việt Nam - VLINK VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Cụm 3 - Xã Liên Hà - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0105997825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105997825

Ngày cấp 26-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vlink Việt Nam

Tên giao dịch

VLINK VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0433633054 / 096344
Địa chỉ trụ sở

Cụm 3 - Xã Liên Hà - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433633054 / 096344
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 3 - Xã Liên Hà - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105997825 / 26-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 3-Xã Liên Hà-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105997825, 0433633054, VLINK VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Hà, Nguyễn Xuân Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
27 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
30 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
31 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
34 Sản xuất máy luyện kim 28230
35 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
36 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
37 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
38 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
39 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
40 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
41 Sửa chữa thiết bị điện 33140
42 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
65 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
66 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
69 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
73 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
74 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
75 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
78 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Lập trình máy vi tính 62010
84 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
85 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
86 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
87 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
90 Cho thuê băng, đĩa video 77220
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
92 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
93 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
94 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
95 Dịch vụ đóng gói 82920
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
97 Giáo dục tiểu học 85200
98 Giáo dục nghề nghiệp 8532
99 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
100 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
101 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
102 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
103 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220