Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt

VICONARC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt - VICONARC.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 15, ngõ 93 phố Vũ Hữu - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105999854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105999854

Ngày cấp 27-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt

Tên giao dịch

VICONARC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15, ngõ 93 phố Vũ Hữu - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15, ngõ 93 phố Vũ Hữu - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105999854 / 27-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, ngõ 93 phố Vũ Hữu-Phường Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Bá Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0105999854, VICONARC.,JSC, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Bắc, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Bá Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
43 Quảng cáo 73100
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
52 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
55 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020