Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cantake

CANTAKE CO., LTD

Công Ty TNHH Cantake - CANTAKE CO., LTD có địa chỉ tại Đội 7, thôn Ngọc Hồi - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106001028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106001028

Ngày cấp 27-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cantake

Tên giao dịch

CANTAKE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0439951543 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, thôn Ngọc Hồi - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439951543 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7, thôn Ngọc Hồi - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106001028 / 27-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 13-Xã Sơn Ninh-Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Phạm Tuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106001028, 0439951543, CANTAKE CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngọc Hồi, Phạm Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990