Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tùng Minh Hà Nội

TUNG MINH HA NOI COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tùng Minh Hà Nội - TUNG MINH HA NOI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 59 Cầu Đất - Phường Cầu Đất - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0106002487 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106002487

Ngày cấp 02-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tùng Minh Hà Nội

Tên giao dịch

TUNG MINH HA NOI COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313856237 /
Địa chỉ trụ sở

Số 59 Cầu Đất - Phường Cầu Đất - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313856237 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 59 Cầu Đất - Phường Cầu Đất - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106002487 / 02-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Thị Ngọc Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106002487, 0313856237, TUNG MINH HA NOI COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Cầu Đất, Phạm Thị Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Cho thuê xe có động cơ 7710