Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Trí Dũng

TRI DUNG CO .,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Trí Dũng - TRI DUNG CO .,LTD có địa chỉ tại Số 9A, ngách 8, ngõ 275 Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106005008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106005008

Ngày cấp 03-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Trí Dũng

Tên giao dịch

TRI DUNG CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9A, ngách 8, ngõ 275 Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9A, ngách 8, ngõ 275 Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106005008 / 03-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, Bồ Đề-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Anh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106005008, TRI DUNG CO .,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Trần Anh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Xuất bản phần mềm 58200
23 Lập trình máy vi tính 62010
24 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Cổng thông tin 63120
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Đại lý du lịch 79110
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
34 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
41 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
42 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
43 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
44 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
45 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
46 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000